Expect là một động từ khá thông dụng trong Tiếng Anh mang nghĩa là “kỳ vọng, mong chờ điều gì đó xảy ra”. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn chưa rõ cách dùng cấu trúc Expect như thế nào? Expect đi với giới từ gì?, …
Vì vậy, trong bài học ngày hôm nay, IELTS LangGo sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó nhé!
Theo Oxford Learner's Dictionaries, Expect không chỉ có nghĩa là “mong đợi, kỳ vọng điều gì đó” mà expect là một động từ đa nghĩa, tùy vào văn cảnh cụ thể, expect diễn tả ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
Ý nghĩa 1: Kỳ vọng, nghĩ rằng hoặc tin rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc ai đó sẽ làm gì
Ví dụ:
Ý nghĩa 2: Chờ đợi ai/cái gì đó đến như kế hoạch trước đó (thường được dùng trong các thì tiếp diễn)
Ví dụ:
Ý nghĩa 3: Yêu cầu, đòi hỏi ai đó sẽ làm gì bởi họ có trách nhiệm, nghĩa vụ như vậy (Từ đồng nghĩa: require, ask, demand, insist.)
Ví dụ:
Ý nghĩa 4: Cho rằng điều gì đó đúng (không dùng trong các thì tiếp diễn) (Từ đồng nghĩa: guess, doubt.)
Ví dụ:
Để biết được sau Expect là gì, Expect to V hay Ving, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách dùng 4 cấu trúc với Expect hay gặp nhất nhé!
S + expect + something: kỳ vọng điều gì
Đây là cấu trúc Expect đơn giản nhất và dễ sử dụng nhất, sau expect thường là danh từ hoặc cụm danh từ. Ví dụ:
S + expect (+ something/somebody) + to V-inf: mong đợi làm gì hoặc mong chờ ai/cái gì làm gì cho mình.
Cấu trúc này đã giúp bạn giải đáp câu hỏi Expect Ving hay To V rồi đó. Cùng xét ví dụ để hiểu rõ hơn nhé!
Ví dụ:
S + expect + that + S + V: trông chờ, kỳ vọng, dự đoán điều gì đó sẽ xảy ra.
Cũng mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc expect + something, tuy nhiên, trong cấu trúc này, sau Expect là that + mệnh đề và trong nhiều trường hợp, that có thể bị lược đi.
Ví dụ:
S + expect + something + from/of + something/somebody: mong chờ, kỳ vọng thứ gì từ ai đó
Ví dụ:
Ngoài 4 cấu trúc expect kể trên, chúng ta cùng học thêm các idioms và collocations với Expect và Expectations (danh từ của Expect) để mở rộng vốn từ vựng Tiếng Anh và đa dạng hóa cách diễn đạt nhé.
Ví dụ: That woman has suffered from domestic violence while expecting a first baby. (Người phụ nữ ấy đã trải qua bạo lực gia đình khi đang mang thai đứa con đầu tiên.)
Ví dụ: It is to be expected that we experience sore and stiff muscles after workout. (Việc chúng ta cảm giác cơ đau và cứng sau khi tập luyện là điều có khả năng xảy ra.)
Ví dụ: He promised to buy you flowers? What do you expect from him? (Anh ta hứa mua hoa cho cậu ư? Cậu kỳ vọng gì ở hắn vậy?)
Ví dụ: Many parents have high expectations for their children's academic performance. (Nhiều phụ huynh đặt kỳ vọng cao vào trình độ học vấn của con cái.)
Ví dụ: After reviewing David’s performance this quarter, I am pleased to say that he has met and even exceeded our expectations in terms of sales. (Sau khi đánh giá phần thể hiện của David quý này, tôi vui mừng thông báo anh ấy đã đáp ứng, thậm chí vượt qua kỳ vọng của chúng tôi về mảng doanh số.)
Ví dụ: The estate agent complained that many owners have unrealistic expectations of what their property is actually worth. (Người môi giới bất động sản than phiền rằng nhiều chủ nhân có kỳ vọng không thực tế về giá trị thực chất của khối tài sản họ sở hữu.)
Ví dụ: My boss’s confident attitude raised expectations for the successful project ahead. (Thái độ tự tin của sếp tôi đã nâng cao sự kỳ vọng về dự án thành công sắp tới.)
Dù đã nắm chắc cấu trúc Expect là gì và được dùng như thế nào, nhiều bạn học sinh vẫn gặp khó khăn khi phân biệt Expect với Look forward, Hope và Wait. Cùng IELTS LangGo phân tích sự khác biệt giữa 4 cấu trúc này nhé!
Động từ Hope
Cùng mang ý nghĩa là “mong chờ, mong đợi điều gì” nhưng Hope và Expect lại có sự khác biệt rõ rệt.
Ví dụ:
Động từ Wait
Cấu trúc Expect và Wait đều được hiểu là “chờ đợi, mong đợi”,
Ví dụ:
Cụm động từ Look forward to
So với hai động từ Wait và Hope, cấu trúc Expect và Look forward có sự khác biệt rõ ràng hơn cả:
Ví dụ:
Sau khi đã nắm được những kiến thức quan trọng về cấu trúc expect, các bạn hãy bắt tay ngay vào làm 2 bài tập dưới đây để xem mình hiểu bài đến đâu nhé!
Bài 1: Hoàn thiện các ô trống sau, sử dụng các từ look forward, expect, hope hoặc wait:
1. She is ……………………. a baby.
a) expecting
b) hoping
c) either could be used here
2. I am ……………………. a phone call from my daughter at 4 pm.
a) expecting
b) hoping
c) waiting
3. I can’t …………………… for the holidays.
a) wait
b) expect
c) hope
4. I was …………………….. that she would come.
a) expecting
b) hoping
c) either could be used here
5. The farmers have been ……………………… for rain for weeks.
a) expecting
b) waiting
c) either could be used here
6. I …………………….. for her till six, but she didn’t come.
a) expected
b) waited
c) hoped
7. All employees are …………………….. to start work punctually at 9 am.
a) expected
b) hoped
c) either could be used here
8. We ………………………. to hear from her today.
a) expect
b) are expecting
c) either could be used here
9. He is ………………………….. his birthday.
a) looking forward to
b) expecting
c) hoping
10. I …………………….. the day when the kids return home.
a) look forward to
b) hope
c) expect
(Nguồn: English Practice)
Bài 2: Dịch các câu sau đây sang Tiếng Anh, sử dụng cấu trúc Expect
1. Tôi hy vọng sẽ hoàn thành công việc của mình trước 5 giờ chiều nay.
2. Bạn không nên trông đợi mọi thứ lúc nào cũng hoàn hảo.
3. Công ty hy vọng sẽ thấy lợi nhuận tăng trong quý này.
4. Chúng tôi không mong muốn đi vào chỗ có giao thông trên đường đến sân bay.
5. Giáo viên hy vọng học sinh của mình chuẩn bị kỹ cho kỳ thi.
ĐÁP ÁN
Bài 1:
1. She is expecting a baby.
2. I am expecting a phone call from my daughter at 4 pm.
3. I can’t wait for the holidays.
4. I was expecting / hoping that she would come.
5. The farmers have been waiting for rain for weeks.
6. I waited for her till six, but she didn’t come.
7. All employees are expected to start work punctually at 9 am.
8. We expect / are expecting to hear from her today.
9. He is looking forward to his birthday.
10. I look forward to the day when the kids return home.
Bài 2:
1. I expect to finish my work by 5 PM.
2. You should not expect everything to be perfect all the time.
3. The company expects to see a profit increase this quarter.
4. We did not expect to run into traffic on the way to the airport.
5. The teacher expects his students to be well-prepared for the exam.
Qua bài viết này, IELTS LangGo đã trang bị cho bạn những kiến thức quan trọng nhất về cấu trúc Expect trong Tiếng Anh cũng như cách phân biệt Expect với Hope, Wait và Look forward.
Các bạn hãy đọc lại bài nếu chưa hiểu rõ, hết hợp với làm bài tập để nắm vững kiến thức ngữ pháp này nhé!
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ